Hãng Hiệu máy Công suất
(PS,CV)
Công suất
(HP)
Công suất
(kW)
Số vòng quay
(RPM)
Weichai X6170ZC350-1 350 345 257 1000
Weichai X6170ZC380-1 380 375 279 1000
Weichai X6170ZC408-1 408 402 300 1000
Weichai X6170ZC450-1 450 444 331 1000
Weichai X6170ZC520-2 520 513 382 1200
Weichai X6170ZC550-4 748 738 550 1500
Weichai WP12C450-21 450 444 331 2100
Weichai WHM6160C620-5 620 612 456 1500
Weichai WHM6160MC756-5 756 746 556 1500
Weichai TD226B-4C2 102 101 75 2100
Weichai WP12C500 500 493 368 2100
Weichai WD12C400 400 395 294 2150
NIIGATA 6NSDL-M 750 740 552 1400
NIIGATA 6NSE-M 549 541 404 1950
NIIGATA 6NSD-M 650 641 478 1450
NIIGATA 6NSAK-M 450 444 331 2200
Daedong 4DM 100 99 74 1800
Daedong 5DM 125 123 92 1800
Daedong DD6CC 500 493 368 2000
Daedong DD6CE 550 542 405 2000
Daedong DD6AC 335 330 246 2150
Daedong DD6AZ 247 244 182 2000
Kubota 3MCZ 30 30 22 1200
Kubota 3MGZ 45 44 33 850
Kubota MH150S 150 148 110 1020

Thông tin được tham khảo từ nhiều nguồn và được đóng góp từ cộng đồng mở nên khuyến nghị người dùng tham khảo đối sánh. Trường hợp cần bổ sung, cập nhật lại thông tin máy vui lòng gửi tài liệu liên quan đến máy về Email: congtythietkeabc@gmail.com
Trân trọng cám ơn các đóng góp từ cộng đồng nhằm phát triển kho tư liệu mở về thông tin máy thủy một cách trách nhiệm và chính xác phục vụ công tác chuyên môn.