Hãng Hiệu máy Công suất
(PS,CV)
Công suất
(HP)
Công suất
(kW)
Số vòng quay
(RPM)
Yanmar 6CZP-GT 529 522 389.08 2229
Yanmar 6NH160-EN 720 710 529.65 1800
Yanmar 6HYS-WGT 720 710 529.56 2000
Volvo Penta TAMD31 105 104 77.23 3250
Volvo Penta TAMD41 160 158 117.68 3250
Volvo Penta TAMD41H 145 143 106.65 2500
Volvo Penta TAMD41A-J 150 148 110.32 3250
Volvo Penta TAMD60A 150 148 110.32 2500
Volvo Penta TAMD60B 184 181 135.33 2500
Volvo Penta TAMD60E 255 252 187.55 2500
Volvo Penta TAMD61 220 217 161.81 2500
Volvo Penta TAMD61A 220 217 161.81 2500
Volvo Penta TAMD70C 210 207 154.45 2400
Volvo Penta TAMD70D 210 207 154.45 2400
Volvo Penta TAMD70E 300 296 220.65 2500
Volvo Penta TAMD71 222 219 163.28 2000
Volvo Penta TAMD71B 286 282 210.35 2500
Volvo Penta TAMD72 300 296 220.65 2500
Volvo Penta TAMD102 272 268 200.06 2000
Volvo Penta TAMD120B 341 336 250.81 1200
Volvo Penta TAMD121 350 345 257.42 1940
Volvo Penta TAMD122A 380 375 279.49 1800
Volvo Penta TMD31 90 89 66.19 3250
Volvo Penta TMD40A 91 90 66.93 3000
Volvo Penta TMD41 130 180 95.61 3250

Thông tin được tham khảo từ nhiều nguồn và được đóng góp từ cộng đồng mở nên khuyến nghị người dùng tham khảo đối sánh. Trường hợp cần bổ sung, cập nhật lại thông tin máy vui lòng gửi tài liệu liên quan đến máy về Email: congtythietkeabc@gmail.com
Trân trọng cám ơn các đóng góp từ cộng đồng nhằm phát triển kho tư liệu mở về thông tin máy thủy một cách trách nhiệm và chính xác phục vụ công tác chuyên môn.