Hãng Hiệu máy Công suất
(PS,CV)
Công suất
(HP)
Công suất
(kW)
Số vòng quay
(RPM)
Cummins N14-420 420 414 308.91 2100
Cummins N14-425 425 419 312.59 2100
Cummins N14-430 430 424 316.26 1800
Cummins N14-435 435 429 319.94 2100
Cummins N14-450 450 444 330.97 1800
Cummins N14-460 460 454 338.33 2100
Cummins N14-480 480 473 303.54 1800
Cummins N14-500 500 493 367.75 2100
Cummins N14-525 525 518 386.14 1800
Cummins NTA14-535 535 528 393.49 1800
Cummins NTA14-M440 440 434 323.62 1800
Cummins NTA14-G2 535 528 393.49 1800
Cummins M11-280 280 276 205.84 1800
Cummins M11-310 310 306 228 2000
Cummins M11-330 330 325 242.71 2100
Cummins MTA11 425 419 312.59 1800
Cummins L270 270 226 198.58 2200
Cummins L10-240 240 237 167.52 1800
Cummins L10-250 250 247 183.87 1800
Caterpillar 3406C 370 365 272.13 1800
Caterpillar 3304B(NA) 105 104 77.23 1800
Caterpillar 3306B 155 153 114 1800
Caterpillar 3208NA 215 212 158.13 2800
Caterpillar 3208T 265 261 194.91 2800
Caterpillar 3208TA 320 316 235.36 2600

Thông tin được tham khảo từ nhiều nguồn và được đóng góp từ cộng đồng mở nên khuyến nghị người dùng tham khảo đối sánh. Trường hợp cần bổ sung, cập nhật lại thông tin máy vui lòng gửi tài liệu liên quan đến máy về Email: congtythietkeabc@gmail.com
Trân trọng cám ơn các đóng góp từ cộng đồng nhằm phát triển kho tư liệu mở về thông tin máy thủy một cách trách nhiệm và chính xác phục vụ công tác chuyên môn.