Hãng Hiệu máy Công suất
(PS,CV)
Công suất
(HP)
Công suất
(kW)
Số vòng quay
(RPM)
Cummins 6BT5.9-C115 115 113 84.58 2000
Cummins 6BT5.9-C120 120 118 88.26 2200
Cummins 6BT5.9-C150 150 148 110.32 2300
Cummins 6CT 210 207 154.45 2200
Cummins 6CTA 265 261 194.91 2200
Cummins 6CTA-C145 145 143 106.65 1900
Cummins 6CTA-C175 175 173 128.71 1850
Cummins 6CTA-C180 180 178 132.39 2000
Cummins 6CTA-C220 220 217 161.81 2200
Cummins 6CTA-C245 245 242 180.20 2200
Cummins 6CTA-C260 260 256 191.23 2200
Cummins 6CTA-C300 300 296 220.65 2200
Cummins 6CTA8.3-M2 420 414 308.91 2600
Cummins 6CTA8.3-M3 450 444 330.97 2600
Cummins V-1710M 487 480 358.19 2100
Cummins V-504M 116 114 85.32 3000
Cummins V-555-M70 185 182 136.07 2900
Cummins V-555M 227 224 166.96 2900
Cummins V-903M 248 245 182.4 2300
Cummins VT-903M 289 285 212.56 2520
Cummins VTA675 675 666 496.46 1800
Cummins VTA-903M 322 318 236.83 2520
Cummins VTA-1710M1 614 606 451.60 2100
Cummins VTA-1710M2 700 690 514.85 2100
Cummins VT12-800-GC 720 710 529.56 1800

Thông tin được tham khảo từ nhiều nguồn và được đóng góp từ cộng đồng mở nên khuyến nghị người dùng tham khảo đối sánh. Trường hợp cần bổ sung, cập nhật lại thông tin máy vui lòng gửi tài liệu liên quan đến máy về Email: congtythietkeabc@gmail.com
Trân trọng cám ơn các đóng góp từ cộng đồng nhằm phát triển kho tư liệu mở về thông tin máy thủy một cách trách nhiệm và chính xác phục vụ công tác chuyên môn.