Hãng Hiệu máy Công suất
(PS,CV)
Công suất
(HP)
Công suất
(kW)
Số vòng quay
(RPM)
Yanmar 6CH-UT 230 227 169.16 2500
Yanmar 6CH-ST 245 242 180.2 2500
Yanmar 6DHK 90 89 66.19 2700
Yanmar 6DHK-HT 140 138 102.97 2600
Yanmar 6GHA 130 128 95.61 2200
Yanmar 6GHD50 180 178 132.39 2300
Yanmar 6GH1-HT 220 217 161.81 2200
Yanmar 6GH-DT 250 247 183.87 2200
Yanmar 6GH-DTF 270 266 198.58 2200
Yanmar 6GH-UT 300 296 220.65 2200
Yanmar 6GH-ST 320 316 235.36 2200
Yanmar 6GHA-ST 360 355 264.78 2200
Yanmar 6GHA-ET 440 434 323.62 2250
Yanmar 6LAAK 240 237 176.52 1900
Yanmar 6LAAK-DT 400 395 294.2 1800
Yanmar 6LAAK-UT 450 444 330.97 1800
Yanmar 6LAK-ST 520 513 382.46 1800
Yanmar 8LAS-DT 500 493 367.75 1800
Yanmar 8LAS-UT 570 562 419.23 1800
Yanmar 8LAA-DTE 530 523 389.81 1800
Yanmar 8LAAK-UTE 650 641 478.07 1850
Yanmar 12LAA-DTE 800 789 588.4 1800
Yanmar 3BNK 100 99 73.55 1600
Yanmar 6BNK 200 197 147.1 1600
Yanmar 6BNK-DT 330 325 242.71 1600

Thông tin được tham khảo từ nhiều nguồn và được đóng góp từ cộng đồng mở nên khuyến nghị người dùng tham khảo đối sánh. Trường hợp cần bổ sung, cập nhật lại thông tin máy vui lòng gửi tài liệu liên quan đến máy về Email: congtythietkeabc@gmail.com
Trân trọng cám ơn các đóng góp từ cộng đồng nhằm phát triển kho tư liệu mở về thông tin máy thủy một cách trách nhiệm và chính xác phục vụ công tác chuyên môn.