Hãng Hiệu máy Công suất
(PS,CV)
Công suất
(HP)
Công suất
(kW)
Số vòng quay
(RPM)
Volvo Penta TAMD102 272 268 200 2000
Volvo Penta TAMD102A 320 316 235 2000
Volvo Penta TAMD120B 341 336 251 1200
Volvo Penta TAMD121 350 345 257 1940
Volvo Penta TAMD122A 380 375 279 1800
Volvo Penta TMD31 90 89 66 3250
Mitsubishi 4A-1 50 49 36.77 200
Mitsubishi 4AAC-1 80 79 58.84 2000
Mitsubishi 6A-1 80 79 58.84 2000
Mitsubishi 6AAC-1 120 118 88.26 2000
Mitsubishi 6AAC-2 120 118 88.26 2000
Mitsubishi 6ZC-3 60 59 44.13 1600
Mitsubishi 6ZC-4 60 59 44.13 1800
Mitsubishi 6ZC-5 60 59 44.13 1800
Mitsubishi 6ZCAC-4 85 84 62.52 1800
Mitsubishi 6ZDAC-1 340 335 250.07 1800
Mitsubishi 6ZE-1 100 99 73.55 1800
Mitsubishi 6ZEAC-1 160 158 117.68 1800
Mitsubishi 6ZGAC-1 380 375 279.49 1900
Mitsubishi 6ZHAC-1 435 429 319.94 1550
Mitsubishi 6ZHBAC-1 435 429 319.94 1550
Mitsubishi 6ZKAC-1 250 247 183.87 1800
Mitsubishi 6D11 90 89 66.19 3000
Mitsubishi 6D14 160 158 117.68 2900
Mitsubishi 6D14T 210 207 154.45 2900

Thông tin được tham khảo từ nhiều nguồn và được đóng góp từ cộng đồng mở nên khuyến nghị người dùng tham khảo đối sánh. Trường hợp cần bổ sung, cập nhật lại thông tin máy vui lòng gửi tài liệu liên quan đến máy về Email: congtythietkeabc@gmail.com
Trân trọng cám ơn các đóng góp từ cộng đồng nhằm phát triển kho tư liệu mở về thông tin máy thủy một cách trách nhiệm và chính xác phục vụ công tác chuyên môn.