Hãng Hiệu máy Công suất
(PS,CV)
Công suất
(HP)
Công suất
(kW)
Số vòng quay
(RPM)
Mitsubishi 6D15 170 168 125.03 2900
Mitsubishi 6D15T 245 242 180.20 2700
Mitsubishi 6D16 190 187 139.74 2900
Mitsubishi 6D16T 215 212 158.13 2800
Mitsubishi 6D17 185 182 136.07 2900
Mitsubishi 6D20 168 166 123.56 2200
Mitsubishi 6D20T 215 212 158.13 2500
Mitsubishi 6D21 215 212 158.13 2500
Mitsubishi 6D22 225 222 165.49 2200
Mitsubishi 6D22T 250 247 183.87 2200
Mitsubishi 6D24T 330 325 242.71 2200
Mitsubishi 6D31 145 143 106.65 3200
Mitsubishi 6D40T 350 345 257.42 2200
Mitsubishi 6DR5 105 104 77.23 3500
Mitsubishi 6DS7 135 133 99.29 3100
Mitsubishi 6M60T 270 266 198.58 2700
Mitsubishi 8DC2 265 261 194.91 2500
Mitsubishi 8DC4 270 266 198.58 2500
Mitsubishi 8DC6 275 271 202.26 2500
Mitsubishi 8DC7 280 276 205.84 2500
Mitsubishi 8DC8 305 301 224.33 2200
Mitsubishi 8DC9 320 316 235.36 2200
Mitsubishi 8DC90AT 360 355 264.78 2200
Mitsubishi 8DC91 320 316 235.36 2200
Mitsubishi 8DC91AT 360 355 264.78 2200

Thông tin được tham khảo từ nhiều nguồn và được đóng góp từ cộng đồng mở nên khuyến nghị người dùng tham khảo đối sánh. Trường hợp cần bổ sung, cập nhật lại thông tin máy vui lòng gửi tài liệu liên quan đến máy về Email: congtythietkeabc@gmail.com
Trân trọng cám ơn các đóng góp từ cộng đồng nhằm phát triển kho tư liệu mở về thông tin máy thủy một cách trách nhiệm và chính xác phục vụ công tác chuyên môn.