Hãng Hiệu máy Công suất
(PS,CV)
Công suất
(HP)
Công suất
(kW)
Số vòng quay
(RPM)
Mitsubishi S6B3-MPTK 460 454 338.33 1940
Mitsubishi S6B3F-MTK 500 493 367.75 2000
Mitsubishi S6B3F-MTK-2 590 582 433.94 200
Mitsubishi S6BF-MTK 270 266 198.58 1800
Mitsubishi S6BF-MTK-2 350 345 357.42 1950
Mitsubishi S6B5-MTK2L 685 676 503.82 1940
Mitsubishi S6N-MTK 450 444 330.97 1550
Mitsubishi S6N-MTK-2 530 523 389.81 1600
Mitsubishi S6N-MPTA-2 615 607 452.33 1500
Mitsubishi S6N-MPTK-2 720 710 529.56 1800
Mitsubishi S6R-MTK 823 812 605.32 1800
Mitsubishi S6R-MPTA 590 582 433.94 1600
Mitsubishi S6R-MPTK 823 812 605.32 1800
Mitsubishi S6R-PTK 740 730 544.27 1500
Mitsubishi S6R-PTA 700 690 514.85 1500
Mitsubishi S6R2-MTK 750 740 551.62 1450
Mitsubishi S6R2-PTA 810 799 595.75 1500
Mitsubishi S6R2-MPTA 600 592 441.30 1350
Mitsubishi S6R2-MPTK 721 711 530.29 1400
Mitsubishi S6RF-MTK 650 641 478.07 1700
Mitsubishi S6R2F-MTK 600 592 441.30 1350
Mitsubishi S6R2F-MTK-2 720 710 529.56 1400
Mitsubishi S6U-MTK 1350 1332 993.92 1100
Mitsubishi S8A-MTK 555 547 408.2 2000
Mitsubishi S8N-MTK 640 631 470.72 1600

Thông tin được tham khảo từ nhiều nguồn và được đóng góp từ cộng đồng mở nên khuyến nghị người dùng tham khảo đối sánh. Trường hợp cần bổ sung, cập nhật lại thông tin máy vui lòng gửi tài liệu liên quan đến máy về Email: congtythietkeabc@gmail.com
Trân trọng cám ơn các đóng góp từ cộng đồng nhằm phát triển kho tư liệu mở về thông tin máy thủy một cách trách nhiệm và chính xác phục vụ công tác chuyên môn.