Hãng Hiệu máy Công suất
(PS,CV)
Công suất
(HP)
Công suất
(kW)
Số vòng quay
(RPM)
Mitsubishi S12A-MT 600 592 441.30 2000
Mitsubishi S12A-MTA 740 730 544.27 2000
Mitsubishi S12A-MTK 830 819 610.46 2000
Mitsubishi S12A2-MPTA 850 838 625.17 1940
Mitsubishi S12A2-MPTK 940 927 691.37 1940
Mitsubishi S12N-MT 760 750 558.98 1600
Mitsubishi S12N-MTA 840 829 617.82 1600
Mitsubishi S12N-MTK 960 947 706.08 1600
Mitsubishi S16N-MT 1000 980 735.5 1600
Mitsubishi S16N-MTA 1120 1105 823.76 1600
Mitsubishi S16N-MTK 1300 1282 956.15 1600
Mitsubishi S12R-MPTA 1180 1164 867.89 1600
Mitsubishi S12R-MPTK 1260 1243 926.73 1600
Mitsubishi S16R-MPTA 1570 1549 1154.73 1600
Mitsubishi S16R-MPTK 1675 1652 1231.96 1600
Mitsubishi S6Y-MTK 700 690 514.85 2100
Mitsubishi S4F-MTK 100 99 73.55 2900
Mitsubishi S4MJ-MTK 100 99 73.55 2900
Mitsubishi S6A3-T2MTK3L 735 725 540.59 1900
Mitsubishi S6B3-T2MTK2L 592 584 435.42 2000
Mitsubishi S6D-T2MTK2S 610 602 448.65 2375
Mitsubishi S6RG-T2MTKL 911 899 670.04 1696
Mitsubishi S6R2-T2MTK3L 1100 1085 809.05 1400
Mitsubishi S6M3H-MTKL 385 380 283.17 2330
Mitsubishi S6B5-MTK2S 730 720 536.91 1990

Thông tin được tham khảo từ nhiều nguồn và được đóng góp từ cộng đồng mở nên khuyến nghị người dùng tham khảo đối sánh. Trường hợp cần bổ sung, cập nhật lại thông tin máy vui lòng gửi tài liệu liên quan đến máy về Email: congtythietkeabc@gmail.com
Trân trọng cám ơn các đóng góp từ cộng đồng nhằm phát triển kho tư liệu mở về thông tin máy thủy một cách trách nhiệm và chính xác phục vụ công tác chuyên môn.