Hãng Hiệu máy Công suất
(PS,CV)
Công suất
(HP)
Công suất
(kW)
Số vòng quay
(RPM)
Mitsubishi S6M3-MTK 380 375 279.49 2300
Mitsubishi S6M3-MTK-S 420 414 308.91 2400
Mitsubishi S6M3-MTK-2S 450 444 330.97 2460
Mitsubishi S6M3H-MTK-S 410 404 301.55 2380
Mitsubishi S6M3F-MTK 320 316 235.36 2400
Mitsubishi S6M3F-MTK-S 340 335 250.07 2520
Mitsubishi S6M3F-MTK2L 345 340 253.75 2470
Mitsubishi S6M3J-MTK2L 450 444 330.97 2471
Mitsubishi S6M3G-M35 135 133 99.29 2700
Mitsubishi S6M4-M50 180 178 132.39 2300
Mitsubishi S6A2-MTK 450 444 330.97 1800
Mitsubishi S6A3-MTK 545 538 400.85 1850
Mitsubishi S6A3-MTK2 650 641 478.07 1900
Mitsubishi S6A3-MTK2L 730 720 536.91 1900
Mitsubishi S6A3-MPTA 480 473 353.04 1840
Mitsubishi S6A3-MPTK 540 533 397.17 1840
Mitsubishi S6AG-MTK 435 429 319.94 2000
S4B-MTK S4B-MTK 250 247 183.87 2100
Mitsubishi S6BD-M50 120 118 88.26 2300
Mitsubishi S6B-MTK 375 370 275.81 2100
Mitsubishi S6B-MTK2 400 395 294.20 2100
Mitsubishi S6B-MPTA 315 311 231.68 2000
Mitsubishi S6B-MPTK 360 355 264.78 2000
Mitsubishi S6B3-MTK 500 493 367.75 2000
Mitsubishi S6B3-MPTA 435 429 319.94 1940

Thông tin được tham khảo từ nhiều nguồn và được đóng góp từ cộng đồng mở nên khuyến nghị người dùng tham khảo đối sánh. Trường hợp cần bổ sung, cập nhật lại thông tin máy vui lòng gửi tài liệu liên quan đến máy về Email: congtythietkeabc@gmail.com
Trân trọng cám ơn các đóng góp từ cộng đồng nhằm phát triển kho tư liệu mở về thông tin máy thủy một cách trách nhiệm và chính xác phục vụ công tác chuyên môn.