Hãng Hiệu máy Công suất
(PS,CV)
Công suất
(HP)
Công suất
(kW)
Số vòng quay
(RPM)
Cummins LTA-10 305 301 224.33 1800
Cummins LTA10-G3 330 325 242.71 1500
Cummins KT19M 450 444 330.97 1800
Cummins KT19-C 450 444 330.97 2100
Cummins KTA19-C525 525 518 386.14 2100
Cummins KTA19-C600 600 592 441.3 2100
Cummins KTA19-M500 500 493 367.75 1800
Cummins KTA19-M600 600 592 441.3 1800
Cummins KTA19-M640 640 631 470.72 1800
Cummins KTA19-M700 700 690 514.85 2100
Cummins KTA19-M2 680 671 500.14 1800
Cummins KTA19-M3 500 493 367.75 1800
Cummins KTA19-M530 530 523 389.81 2100
Cummins KTA19-M3 700 700 690 514.85 2100
Cummins KTA19-M4 700 690 514.85 2100
Cummins KTA19-G2 530 523 389.81 1800
Cummins KTA19-G3 630 621 463.36 1800
Cummins KTA19-G4 750 740 551.62 1800
Cummins KTA38-M0 850 838 625.17 1800
Cummins KTA38 880 868 647.24 1500
Cummins KTA38M 940 927 691.37 1800
Cummins KTA38-M1 1015 1001 746.53 1800
Cummins KTA1150-M 458 452 336.86 1800
Cummins KTA1150P 600 592 441.3 1800
Cummins ISCE-300 300 296 220.65 1800

Thông tin được tham khảo từ nhiều nguồn và được đóng góp từ cộng đồng mở nên khuyến nghị người dùng tham khảo đối sánh. Trường hợp cần bổ sung, cập nhật lại thông tin máy vui lòng gửi tài liệu liên quan đến máy về Email: congtythietkeabc@gmail.com
Trân trọng cám ơn các đóng góp từ cộng đồng nhằm phát triển kho tư liệu mở về thông tin máy thủy một cách trách nhiệm và chính xác phục vụ công tác chuyên môn.