Hãng Hiệu máy Công suất
(PS,CV)
Công suất
(HP)
Công suất
(kW)
Số vòng quay
(RPM)
Cummins QSK19-M750 750 740 551.62 1800
Cummins NTA885M 350 345 257.42 1800
Cummins NTA855M 400 395 294.20 2100
Cummins NTA-855G2 350 345 257.42 1800
Cummins NTA855G3 375 370 275.81 1800
Cummins NTA-400 400 395 294.2 2100
Cummins NTC230 230 227 169.16 2100
Cummins NTC250 250 247 183.87 2100
Cummins NTC290 290 286 213.29 1800
Cummins NTC300 300 296 220.65 2100
Cummins NTC315 315 311 231.68 1800
Cummins NTC350 350 345 257.42 2100
Cummins NTC365 365 360 268.46 1800
Cummins NTC400 400 395 294.2 1800
Cummins NTC444 444 438 326.56 2100
Cummins NTC450 450 444 330.97 2100
Cummins NTC475 475 469 349.36 2100
Cummins NTC-743M 225 222 165.49 1950
Cummins NTC855 300 296 220.65 1800
Cummins N14-310 310 306 228 1800
Cummins N14-330 330 325 242.71 1800
Cummins N14-350 350 345 257.42 2100
Cummins N14-370 370 365 272.13 2100
Cummins N14-400 400 395 294.2 1800
Cummins N14-410 410 404 301.55 2100

Thông tin được tham khảo từ nhiều nguồn và được đóng góp từ cộng đồng mở nên khuyến nghị người dùng tham khảo đối sánh. Trường hợp cần bổ sung, cập nhật lại thông tin máy vui lòng gửi tài liệu liên quan đến máy về Email: congtythietkeabc@gmail.com
Trân trọng cám ơn các đóng góp từ cộng đồng nhằm phát triển kho tư liệu mở về thông tin máy thủy một cách trách nhiệm và chính xác phục vụ công tác chuyên môn.