Hãng Hiệu máy Công suất
(PS,CV)
Công suất
(HP)
Công suất
(kW)
Số vòng quay
(RPM)
Yanmar 4ED 82 81 60.31 1800
Yanmar 3KS 50 49 36.77 1050
Yanmar 4KS 65 64 47.81 1050
Yanmar 3KD 60 59 44.13 1200
Yanmar 5KD 100 99 73.55 1200
Yanmar 4KD 80 79 58.84 1200
Yanmar 6KD 120 118 88.26 1200
Yanmar 6KD-HT 200 197 147.1 1200
Yanmar 3E15B 40 39 29.42 2700
Yanmar 3EH15 42 41 30.89 2800
Yanmar 3HMK 24 24 17.65 3000
Yanmar 3L15 45 44 33.1 2100
Yanmar 3LM 36 36 26.48 3000
Yanmar 4HB35 110 108 80.9 2000
Yanmar 4H25AK 45 44 33.1 1200
Yanmar 4H25AK (T) 90 89 66.19 2600
Yanmar 3Z15 45 44 33.1 2900
Yanmar 6LAH-ST 550 542 404.52 1850
Yanmar 6LAHK-ST1 620 612 456.01 1900
Yanmar 6KY-ET 580 572 426.59 2140
Yanmar 6GX-ET 430 424 316.26 2300
Yanmar 6GX-ET2 455 449 334.65 2330
Yanmar 6GX-GT 550 542 404.52 2430
Yanmar 6LP-DT 205 202 150.78 3600
Yanmar 6LP-ST 245 242 180.2 3600

Thông tin được tham khảo từ nhiều nguồn và được đóng góp từ cộng đồng mở nên khuyến nghị người dùng tham khảo đối sánh. Trường hợp cần bổ sung, cập nhật lại thông tin máy vui lòng gửi tài liệu liên quan đến máy về Email: congtythietkeabc@gmail.com
Trân trọng cám ơn các đóng góp từ cộng đồng nhằm phát triển kho tư liệu mở về thông tin máy thủy một cách trách nhiệm và chính xác phục vụ công tác chuyên môn.