Hãng Hiệu máy Công suất
(PS,CV)
Công suất
(HP)
Công suất
(kW)
Số vòng quay
(RPM)
Volvo Penta TMD70C 163 161 119.89 2200
Volvo Penta TMD100A 195 192 143.42 1800
Volvo Penta TMD102A 360 355 264.78 2000
Volvo Penta TMD120A 279 275 205.2 2000
Volvo Penta 300 TMD121 296 220.65 1800
Volvo Penta TMD122 340 335 250.07 1900
Volvo Penta TD120 320 316 235.36 1800
Volvo Penta MD31 50 49 36.77 3250
Volvo Penta MD70C 139 137 102.23 2500
Volvo Penta MD100B 144 142 105.91 1800
Volvo Penta MD120A 211 208 155.19 2200
Volvo Penta TAMD 122D 432 426 317.74 2000
Volvo Penta TAMD 122P 580 572 426.59 2250
Volvo Penta TAMD163P 751 741 552.36 2100
Volvo Penta TAMD162A 450 444 330.97 1800
Volvo Penta TAMD102D 455 449 334.65 2200
Volvo Penta TAMD165P 751 741 552.36 2100
Volvo Penta TAMD72P-A 430 424 316.26 2600
Volvo Penta TAMD162C 510 503 375.1 1800
Hino WO4C-T 140 138 102.97 3200
Hino WO4D 120 118 88.26 3200
Hino WO6D 145 143 106.65 3200
Hino WO6E 165 163 121.36 3200
Hino JO8C-TG 250 247 183.87 3200
Hino JO8C-F 205 202 150.78 3200

Thông tin được tham khảo từ nhiều nguồn và được đóng góp từ cộng đồng mở nên khuyến nghị người dùng tham khảo đối sánh. Trường hợp cần bổ sung, cập nhật lại thông tin máy vui lòng gửi tài liệu liên quan đến máy về Email: congtythietkeabc@gmail.com
Trân trọng cám ơn các đóng góp từ cộng đồng nhằm phát triển kho tư liệu mở về thông tin máy thủy một cách trách nhiệm và chính xác phục vụ công tác chuyên môn.