Hãng Hiệu máy Công suất
(PS,CV)
Công suất
(HP)
Công suất
(kW)
Số vòng quay
(RPM)
Yanmar 6HYS-WET 612 604 450.13 2132
Yanmar 6HYP-WET 575 567 422.91 2084
Yanmar 6AYM-WST 659 650 484.69 1900
Yanmar 6AYM-WET 829 818 609.73 1900
Yanmar 6AYP-WGT 829 818 609.73 1880
Yanmar 6AYP1-WGT 775 764 570.01 1880
Yanmar 6AYB-WGT 734 724 539.86 1938
Yanmar 6AYB-WGT8 544 537 400.11 1938
Yanmar 6AYB1-WGT 653 644 480.28 1938
Yanmar 6LY-UT 245 242 180.2 3000
Yanmar 6LY-ST 270 266 198.58 3000
Yanmar 6LY-WUT 280 276 205.94 3100
Yanmar 6LY-WUTZY 290 286 213.29 3200
Yanmar 6LY2-WDT 291 287 214.03 3100
Yanmar 6LY2-WST 345 340 253.75 3100
Yanmar 6LY2-WDTZY 320 316 235.36 3200
Yanmar 6LX-ET 650 641 478.07 1900
Yanmar 6LX-ET2 700 690 514.85 1950
Yanmar 6LX-ET3 770 759 566.33 2000
Yanmar 6LXHP-GT 795 784 584.72 1940
Yanmar 6LXHS-GT 865 853 636.21 2000
Yanmar 6CZAS-WGT 572 564 420.71 2326
Yanmar 6CZAP-WGT 529 522 389.08 2229
Yanmar 6CZS-GT 572 564 420.71 2326
Yanmar 6CZS-WGT-3 714 704 525.15 2530

Thông tin được tham khảo từ nhiều nguồn và được đóng góp từ cộng đồng mở nên khuyến nghị người dùng tham khảo đối sánh. Trường hợp cần bổ sung, cập nhật lại thông tin máy vui lòng gửi tài liệu liên quan đến máy về Email: congtythietkeabc@gmail.com
Trân trọng cám ơn các đóng góp từ cộng đồng nhằm phát triển kho tư liệu mở về thông tin máy thủy một cách trách nhiệm và chính xác phục vụ công tác chuyên môn.