Hãng Hiệu máy Công suất
(PS,CV)
Công suất
(HP)
Công suất
(kW)
Số vòng quay
(RPM)
Yanmar 6CX-ET 290 286 213.29 2500
Yanmar 6CX-ETYE 320 316 235.36 2600
Yanmar 6CX-GT 360 355 264.78 2600
Yanmar S165-ST 550 542 404.52 1300
Yanmar 6M 200 197 147.1 750
Yanmar 6MA 230 227 169.16 900
Yanmar 6M-HTS 400 395 294.2 750
Yanmar 6MA-HTS 480 473 353.04 900
Yanmar 6R 165 163 121.36 1000
Yanmar 6R-T 240 237 176.52 1000
Yanmar 6R-HT 280 276 205.94 1000
Yanmar 6RA-HT 330 325 242.71 1200
Yanmar 6UA-UT 750 740 551.62 900
Yanmar 6G-ST 1000 986 735.5 750
Yanmar 6G-ET 1100 1085 809.05 750
Yanmar 6GA-ET 1200 1184 882.6 820
Yanmar 6KD(G)-HTE 240 237 176.52 1400
Yanmar 4TY120 77 76 56.63 2500
Yanmar 6TY120 115 113 84.58 2500
Yanmar 6HAK 165 163 121.36 2000
Yanmar 6HAK-HT 240 237 176.52 2000
Yanmar 6HAK-DT 280 276 205.94 2000
Yanmar 6HA2M-WHT 350 345 257.42 1950
Yanmar 6HA2M-WDT 405 399 297.88 1950
Yanmar 6HYM-WET 650 641 478.07 2150

Thông tin được tham khảo từ nhiều nguồn và được đóng góp từ cộng đồng mở nên khuyến nghị người dùng tham khảo đối sánh. Trường hợp cần bổ sung, cập nhật lại thông tin máy vui lòng gửi tài liệu liên quan đến máy về Email: congtythietkeabc@gmail.com
Trân trọng cám ơn các đóng góp từ cộng đồng nhằm phát triển kho tư liệu mở về thông tin máy thủy một cách trách nhiệm và chính xác phục vụ công tác chuyên môn.