Hãng Hiệu máy Công suất
(PS,CV)
Công suất
(HP)
Công suất
(kW)
Số vòng quay
(RPM)
Yanmar 6LP-WST 254 251 186.82 3680
Yanmar 6LP-WDT 235 232 172.84 3680
Yanmar 6EY17WG 1100 1085 809.05 1450
Yanmar 6EY17WG1 1051 1037 773.01 1350
Yanmar 6EY17WU 910 898 669.3 1350
Yanmar 6RY17Q-GW 910 898 669.3 1450
Yanmar 3KH 82 81 60.31 1500
Yanmar 3MD 39 38 28.68 2100
Yanmar 4MD 52 51 38.25 2100
Yanmar 5MD 65 64 47.81 2100
Yanmar 6MD 78 77 57.37 2100
Yanmar 4DH 70 69 51.48 2300
Yanmar 6DH 105 104 77.23 2300
Yanmar 6ES 110 108 80.9 1800
Yanmar 6ES-HT 160 158 117.68 1800
Yanmar 3PH 40 39 29.42 2700
Yanmar 4PH 55 54 40.45 2700
Yanmar 4PH-HT 90 89 66.19 2800
Yanmar 6PH-T 110 108 80.9 2700
Yanmar 6PH-HT 130 128 95.61 2700
Yanmar 4CH15A 80 79 58.84 2600
Yanmar 4CH25A 80 79 58.84 2600
Yanmar 4CHK 70 69 51.48 2500
Yanmar 4CHK-HT 105 104 77.23 2500
Yanmar 4CHK-DT 190 187 139.74 2500

Thông tin được tham khảo từ nhiều nguồn và được đóng góp từ cộng đồng mở nên khuyến nghị người dùng tham khảo đối sánh. Trường hợp cần bổ sung, cập nhật lại thông tin máy vui lòng gửi tài liệu liên quan đến máy về Email: congtythietkeabc@gmail.com
Trân trọng cám ơn các đóng góp từ cộng đồng nhằm phát triển kho tư liệu mở về thông tin máy thủy một cách trách nhiệm và chính xác phục vụ công tác chuyên môn.