Hãng Hiệu máy Công suất
(PS,CV)
Công suất
(HP)
Công suất
(kW)
Số vòng quay
(RPM)
Yanmar 6BNK-UT 370 365 272.13 1600
Yanmar 4LM 48 47 35.3 3000
Yanmar 4LM-HT 72 71 52.96 3000
Yanmar 4LM-DT 80 79 58.84 3000
Yanmar 6KE-HT 330 325 242.71 1900
Yanmar 6KES-HT 360 355 264.78 1900
Yanmar 6KEK-DT 450 444 330.97 2000
Yanmar 6KH-UT 350 345 257.42 2000
Yanmar 6KH-ET 450 444 330.97 2000
Yanmar 6KH-ST 410 404 301.55 2000
Yanmar 6KX-ET 520 513 382.46 2000
Yanmar 6KX-GT 675 666 496.46 2130
Yanmar 6KXZ-WGT8 544 537 400.11 2084
Yanmar 6KXZP-WGT 683 674 502.35 2035
Yanmar 6KXZS-WGT 734 724 539.86 2080
Yanmar 6KAK-HT 300 296 220.65 1840
Yanmar 6KB-DT 320 316 235.36 1900
Yanmar 6Z-DT 1400 1381 1029.7 680
Yanmar 6Z-ST 1600 1578 1176.8 680
Yanmar 6Z-ET 1800 1775 1323.9 680
Yanmar 4CX-ET 190 187 139.74 2500
Yanmar 4CX-ETZ 195 192 143.42 2500
Yanmar 4CX-GT 230 227 169.16 2600
Yanmar 6CA-ET 300 296 220.65 2600
Yanmar 6CA-GT 330 325 242.71 2600

Thông tin được tham khảo từ nhiều nguồn và được đóng góp từ cộng đồng mở nên khuyến nghị người dùng tham khảo đối sánh. Trường hợp cần bổ sung, cập nhật lại thông tin máy vui lòng gửi tài liệu liên quan đến máy về Email: congtythietkeabc@gmail.com
Trân trọng cám ơn các đóng góp từ cộng đồng nhằm phát triển kho tư liệu mở về thông tin máy thủy một cách trách nhiệm và chính xác phục vụ công tác chuyên môn.