Hãng Hiệu máy Công suất
(PS,CV)
Công suất
(HP)
Công suất
(kW)
Số vòng quay
(RPM)
Nissan RF10 420 414 308.91 2200
Nissan RD10 350 345 257.42 2500
Nissan FM6TA06 245 242 180.2 2700
Nissan PD616 160 158 117.68 2100
Nissan PD6T16 210 207 154.45 2100
Nissan PD6TA06 247 244 181.67 2100
Nissan PD6TA16 210 207 154.45 2100
Nissan PE6T06 230 227 169.16 2100
Nissan PE6TA06 270 266 198.58 2100
Nissan PM6TA06 270 266 198.58 2100
Nissan PN6TA 420 414 308.91 2100
Nissan RD10T06Z 360 355 264.78 2300
Nissan RD10TA06Z 450 444 330.97 2300
Nissan RD8T06Z 280 276 205.94 2300
Nissan RD8TA06Z 360 355 264.78 2300
Nissan RE10TA06 500 493 367.75 2300
Nissan RM8TA06 350 345 257.42 2300
Nissan RN10TA06 409 2230
Nissan NM6TA 340 335 250.07 2400
Hyundai M6D22T 252 249 185.35 2000
Hyundai M6D22TI 325 321 239.04 2100
Hyundai 6MD30 210 207 154.45 2000
Hyundai M6D30T 280 276 205.84 2000
Hyundai M6D30TI 360 355 264.78 2000
Hyundai M6D33TI 430 424 316.26 1800

Thông tin được tham khảo từ nhiều nguồn và được đóng góp từ cộng đồng mở nên khuyến nghị người dùng tham khảo đối sánh. Trường hợp cần bổ sung, cập nhật lại thông tin máy vui lòng gửi tài liệu liên quan đến máy về Email: congtythietkeabc@gmail.com
Trân trọng cám ơn các đóng góp từ cộng đồng nhằm phát triển kho tư liệu mở về thông tin máy thủy một cách trách nhiệm và chính xác phục vụ công tác chuyên môn.