Hãng Hiệu máy Công suất
(PS,CV)
Công suất
(HP)
Công suất
(kW)
Số vòng quay
(RPM)
Hino EF750 360 355 264.78 2200
Hino EP100 280 276 205.94 2300
Hino EP100-T 290 286 213.29 2150
Hino DS50 140 138 102.97 2400
Hino DS70 160 158 117.68 2500
Hino EB100 175 173 128.71 2350
Hino EB200 175 173 128.71 2350
Hino EB300 190 187 139.74 2350
Hino EB400 190 187 139.74 2350
Hino EC100 130 128 95.61 3000
Hino ED100 260 256 191.23 2300
Hino EK100 270 266 198.58 2300
Hino EK200 270 266 198.58 2300
Hino EM100 200 197 147.1 2700
Hino ER200 225 222 165.49 2300
Hino DK10 205 120 150 2300
Hino DK20 260 256 191.23 2300
Hino K13C 335 330 246.39 2000
Hino K13D 270 266 198.58 2150
Hino P11C 300 296 220.65 2200
Hino F17E 335 250.07 264.78 2200
Hino F17D 310 306 228 2200
Hino F17C 360 355 264.78 2200
Hino F20C 380 375 279.49 2200
Hino F21C 390 385 286.84 2200

Thông tin được tham khảo từ nhiều nguồn và được đóng góp từ cộng đồng mở nên khuyến nghị người dùng tham khảo đối sánh. Trường hợp cần bổ sung, cập nhật lại thông tin máy vui lòng gửi tài liệu liên quan đến máy về Email: congtythietkeabc@gmail.com
Trân trọng cám ơn các đóng góp từ cộng đồng nhằm phát triển kho tư liệu mở về thông tin máy thủy một cách trách nhiệm và chính xác phục vụ công tác chuyên môn.